Mô tả
CIMR-ET4A0009FAA là lựa chọn đúng chuẩn thiết kế của Yaskawa cho các hệ quạt – bơm – HVAC 3.7kW, nơi ưu tiên:
-
Tiết kiệm điện
-
Chạy ổn định lâu dài
-
Không cần tải nặng hay mô-men lớn
1. Giới thiệu tổng quan:
CIMR-ET4A0009FAA thuộc dòng Yaskawa E1000 – AC Drive chuyên dụng cho quạt, bơm và HVAC, điện áp 3 pha 400V, công suất 3.7 kW (Normal Duty).
Dòng E1000 được Yaskawa định vị là “The Green Inverter”, tập trung vào:
-
Tiết kiệm năng lượng ở tải nhẹ – trung bình
-
Tải mô-men biến thiên (Variable Torque)
-
Vận hành lâu dài cho hệ thống HVAC – bơm tuần hoàn – quạt công nghiệp
- Điểm khác biệt so với dòng V1000 đó là E1000 không chia Heavy Duty / Normal Duty như V1000 => Điểm này đã được điều chỉnh rõ ràng để tránh nhầm lẫn khi so với V1000.
2. Thông số kỹ thuật:
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Điện áp vào | 3 pha 380–480 VAC, 50/60 Hz |
| Công suất động cơ | 3.7 kW |
| Điện áp ra | 3 pha, theo điện áp cấp |
| Dải tần số ra | 0.01 – 400 Hz |
| Phương pháp điều khiển | V/f Control, Open Loop Vector (tối ưu cho Fan/Pump) |
| Loại tải | Variable Torque (quạt – bơm) |
| Điều khiển PID | ✅ Tích hợp |
| Energy Saving Control | ✅ Có (tự tối ưu điện áp & dòng) |
| Auto restart | ✅ Có |
| Giao tiếp | RS-485 (Modbus RTU) |
| Phanh | DC Injection Braking |
3. Kích thước và lắp đặt CIMR-ET4A0009FAA:
Theo bảng External Dimensions – 400V Class (NEMA Type 1) (trích từ catalog phía dưới):
-
Rộng (W): 140 mm
-
Cao (H): 260 mm
-
Sâu (D): 164 mm
-
Khối lượng: ~ 3.5 kg
-
Chuẩn vỏ: NEMA Type 1 / IP20 (lắp trong tủ)
4. Ưu điểm nổi bật của E1000:
Super Energy-Saving Control:
-
Tự động tìm điện áp – dòng – công suất tối ưu theo tải
-
Hiệu quả rõ rệt ở tải 20–70%
-
Đặc biệt phù hợp hệ chạy 24/7 (HVAC, bơm tuần hoàn)
Tối ưu cho động cơ quạt & bơm:
-
Điều khiển mượt ở tần số thấp
-
Giảm tổn hao động cơ khi tải nhẹ
-
Hỗ trợ động cơ IM & PM (SPM/IPM)
Giảm sóng hài & nhiễu:
-
Giảm EMI
-
Có tùy chọn DC reactor
-
Đáp ứng RoHS
5. Ứng dụng phù hợp và nên dùng với dòng Yaskawa E1000:
Phù hợp:
-
Quạt cấp/hút gió
-
AHU – HVAC
-
Bơm tuần hoàn, bơm tăng áp nhỏ
-
Hệ xử lý nước – nước thải (bơm chạy liên tục)
Không phù hợp:
-
Băng tải nặng
-
Máy nghiền, máy ép
-
Tải có mô-men khởi động lớn
Các ứng dụng này nên dùng V1000 hoặc GA700
6. Hướng dẫn chọn mã, thông số kỹ thuật chung của dòng E1000:
- Hướng dẫn chọn mã:

- Thông số kỹ thuật seri E1000:

- Cấu tạo và cách đấu nối của E1000:

Mọi thông tin chi tiết khác đều có trong tài liệu chính hãng Yaskawa:
- Catalog-Yaskawa-AC-Drive-E1000_HPE
- Technica-manual-AC-Drive-Yaskawa-E1000_HPE
- Tham khảo thêm website chính thức tại: E1000 | YASKAWA
Video giới thiệu Yaskawa E1000
Liên hệ ngay Hòa Phú để được báo giá tốt nhất
Hotline/Zalo: 0394.169.869 hoặc 037.565.5354 (Click gọi ngay)
-
- Email: sales@hoaphu.com
- Địa chỉ kho: TP.HCM – Giao hàng toàn quốc.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.