Mô tả
CIMR-ET4A0031FAA là lựa chọn chuẩn E1000 ở mức 15 kW cho các hệ quạt – bơm – HVAC công suất lớn, ưu tiên tiết kiệm năng lượng, vận hành ổn định dài hạn, không phù hợp cho tải nặng hay mô-men cao lúc khởi động.
1. Giới thiệu tổng quan:
-
CIMR-ET4A0031FAA là biến tần thuộc dòng Yaskawa E1000 – chuyên dụng cho quạt, bơm và HVAC, sử dụng nguồn 3 pha 400VAC, công suất 15 kW (Normal Duty).
-
Ở mức 15 kW, E1000 bắt đầu được dùng cho hệ HVAC quy mô trung – lớn, quạt lưu lượng cao và bơm tuần hoàn công suất lớn, nơi yêu cầu vận hành liên tục, ổn định và tối ưu năng lượng.
(Yaskawa định vị E1000 là dòng biến tần tối ưu cho Variable Torque applications, không thay thế cho tải nặng như băng tải hay máy nghiền.)
Công suất động cơ: 15.0 kW
Phân hạng: Normal Duty (ND)
Dòng E1000 không chia HD/ND – được thiết kế sẵn cho tải mô-men biến thiên (quạt/bơm)
2. Thông số kỹ thuật:
| Hạng mục | Thông số CIMR-ET4A0031FAA |
|---|---|
| Điện áp vào | 3 pha 380 – 480 VAC, 50/60 Hz |
| Công suất động cơ | 15 kW (Normal Duty) |
| Điện áp ra | 3 pha, theo điện áp nguồn |
| Dải tần số ra | 0.01 – 400 Hz |
| Phương pháp điều khiển | V/f Control, Open Loop Vector (Fan / Pump) |
| Loại tải | Variable Torque |
| Điều khiển PID | ✅ Tích hợp |
| Energy Saving Control | ✅ Có |
| Auto Restart | ✅ Có |
| Giao tiếp | RS-485 (Modbus RTU) |
| Phanh | DC Injection Braking |
| Tuân thủ | RoHS compliant |
3. Kích thước và lắp đặt CIMR-ET4A0031FAA:
Theo bảng External Dimensions – 400V Class (NEMA Type 1) trong catalog E1000:
-
Kích thước (W × H × D): 180 × 300 × 187 mm
-
Khối lượng: ~ 5.4 kg
-
Chuẩn vỏ: NEMA Type 1 / IP20 (lắp trong tủ)
📌 So với model 11 kW (0023FAA), 0031FAA đã chuyển sang khung lớn hơn → cần lưu ý không gian tủ.
4. Ưu điểm nổi bật của E1000 tại 15kw:
Tiết kiệm điện năng cho hệ lớn chạy liên tục:
Theo catalog E1000, thuật toán Energy Saving Control cho phép:
-
Energy Saving Control giúp giảm điện năng ở tải <70%
-
Rất hiệu quả cho AHU, quạt thông gió lớn, bơm HVAC chạy 24/7
-
Giảm hao mòn cơ khí nhờ vận hành mượt ở tốc độ thấp
Điều khiển HVAC – Fan – Pump chuyên dụng:
-
PID tích hợp: điều khiển áp suất/lưu lượng trực tiếp
-
Hỗ trợ Sleep / Wake-up cho bơm
-
Vận hành êm, giảm rung và tiếng ồn cho hệ thống lớn
5. Ứng dụng phù hợp và nên dùng với dòng Yaskawa E1000:
Phù hợp:
-
Quạt cấp/hút công suất lớn
-
AHU/FAHU rong tòa nhà, nhà xưởng
-
Bơm tuần hoàn nước lạnh/nóng
-
Bơm tăng áp, bơm PCCC chạy trung bình
-
Hệ xử lý nước, nước thải
Không phù hợp:
-
Băng tải nặng
-
Máy nghiền, máy ép
-
Tải có mô-men lớn khi khởi động
Các ứng dụng này nên dùng V1000 hoặc GA700
6. Hướng dẫn chọn mã, thông số kỹ thuật chung của dòng E1000:
- Hướng dẫn chọn mã:

- Thông số kỹ thuật seri E1000:

- Cấu tạo và cách đấu nối của E1000:

Mọi thông tin chi tiết khác đều có trong tài liệu chính hãng Yaskawa:
- Catalog-Yaskawa-AC-Drive-E1000_HPE
- Technica-manual-AC-Drive-Yaskawa-E1000_HPE
- Tham khảo thêm website chính thức tại: E1000 | YASKAWA
Video giới thiệu Yaskawa E1000
Liên hệ ngay Hòa Phú để được báo giá tốt nhất
Hotline/Zalo: 0394.169.869 hoặc 037.565.5354 (Click gọi ngay)
-
- Email: sales@hoaphu.com
- Địa chỉ kho: TP.HCM – Giao hàng toàn quốc.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.