Mô tả
CIMR-ET4A0059AAA (30 kW) là lựa chọn chuẩn hãng cho hệ HVAC & bơm lớn, nơi việc tiết kiệm năng lượng và vận hành liên tục quyết định chi phí vận hành lâu dài.
1. Giới thiệu tổng quan:
-
CIMR-ET4A0059AAA thuộc dòng Yaskawa E1000 – AC Drive chuyên dụng cho quạt, bơm và HVAC, sử dụng nguồn 3 pha 400VAC, công suất 30 kW (Normal Duty).
-
Từ mức 30 kW trở lên, E1000 thường xuất hiện trong:
-
Hệ HVAC trung tâm quy mô lớn
-
Quạt cấp/hút công suất rất lớn
-
Bơm tuần hoàn, bơm giải nhiệt công nghiệp
-
(Yaskawa định vị E1000 là dòng biến tần tối ưu cho Variable Torque applications, không thay thế cho tải nặng như băng tải hay máy nghiền.)
Công suất động cơ: 30 kW
Phân hạng: Normal Duty (ND)
Dòng E1000 không chia HD/ND – được thiết kế sẵn cho tải mô-men biến thiên (quạt/bơm)
2. Thông số kỹ thuật:
| Hạng mục | Thông số CIMR-ET4A0059AAA |
|---|---|
| Điện áp vào | 3 pha 380 – 480 VAC, 50/60 Hz |
| Công suất động cơ | 30 kW (Normal Duty) |
| Điện áp ra | 3 pha, theo điện áp nguồn |
| Dải tần số ra | 0.01 – 400 Hz |
| Phương pháp điều khiển | V/f Control, Open Loop Vector (Fan / Pump) |
| Loại tải | Variable Torque |
| Điều khiển PID | ✅ Tích hợp |
| Energy Saving Control | ✅ Có |
| Auto Restart | ✅ Có |
| Giao tiếp | RS-485 (Modbus RTU) |
| Phanh | DC Injection Braking |
| Tuân thủ | RoHS compliant |
3. Kích thước và lắp đặt CIMR-ET4A0059AAA:
Theo bảng External Dimensions – 400V Class (NEMA Type 1) của E1000:
-
Kích thước (W × H × D): ~ 220 × 360 × 205 mm
-
Khối lượng: ~ 8.5 kg
-
Chuẩn vỏ: NEMA Type 1 / IP20 (lắp trong tủ)
📌 Từ 30 kW, kích thước biến tần tăng đáng kể → cần lưu ý thông gió & bố trí tủ.
4. Ưu điểm nổi bật của E1000 tại 30kw:
Hiệu quả kinh tế rõ rệt cho hệ chạy 24/7
Ở dải 30 kW, Energy Saving Control giúp:
-
Giảm đáng kể công suất tiêu thụ khi hệ chạy dưới tải định mức
-
Mang lại hiệu quả hoàn vốn rõ ràng cho hệ HVAC, AHU, bơm giải nhiệt chạy liên tục
Đặc biệt phù hợp hệ:
-
Trung tâm thương mại
-
Tòa nhà văn phòng lớn
-
Nhà xưởng sản xuất có HVAC trung tâm
Điều khiển quạt – bơm ổn định ở quy mô lớn:
-
PID tích hợp: điều khiển áp suất/lưu lượng trực tiếp
-
Giảm dao động lưu lượng, giảm shock cơ khí
-
Vận hành êm, hạn chế rung & ồn ở dải tần thấp
-
Hỗ trợ động cơ IM & PM (SPM/IPM) trong ứng dụng quạt/bơm
5. Ứng dụng phù hợp và nên dùng với dòng Yaskawa E1000:
Phù hợp:
-
Quạt cấp/hút lưu lượng rất lớn
-
AHU / Chiller phụ trợ
-
Bơm tuần hoàn nước lạnh/nóng
-
Bơm tháp giải nhiệt
-
Hệ xử lý nước công suất lớn
Không phù hợp:
-
Băng tải nặng
-
Máy nghiền, máy ép
-
Tải có mô-men lớn khi khởi động
Các ứng dụng này nên dùng V1000 hoặc GA700
6. Hướng dẫn chọn mã, thông số kỹ thuật chung của dòng E1000:
- Hướng dẫn chọn mã:

- Thông số kỹ thuật seri E1000:

- Cấu tạo và cách đấu nối của E1000:

Mọi thông tin chi tiết khác đều có trong tài liệu chính hãng Yaskawa:
- Catalog-Yaskawa-AC-Drive-E1000_HPE
- Technica-manual-AC-Drive-Yaskawa-E1000_HPE
- Tham khảo thêm website chính thức tại: E1000 | YASKAWA
Video giới thiệu Yaskawa E1000
Liên hệ ngay Hòa Phú để được báo giá tốt nhất
Hotline/Zalo: 0394.169.869 hoặc 037.565.5354 (Click gọi ngay)
-
- Email: sales@hoaphu.com
- Địa chỉ kho: TP.HCM – Giao hàng toàn quốc.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.