Mô tả
CIMR-ET4A0038FAA là lựa chọn chuẩn E1000 ở mức 18.5 kW cho các hệ quạt – bơm – HVAC công suất lớn, nơi ưu tiên tiết kiệm năng lượng, vận hành êm, ổn định dài hạn, không phù hợp cho tải nặng hay mô-men cao lúc khởi động.
1. Giới thiệu tổng quan:
-
CIMR-ET4A0038FAA thuộc dòng Yaskawa E1000 – AC Drive chuyên dụng cho quạt, bơm và HVAC, điện áp 3 pha 400VAC, công suất 18.5 kW (Normal Duty).
-
Ở mức 18.5 kW, E1000 được ứng dụng nhiều trong hệ HVAC quy mô lớn, quạt lưu lượng cao, bơm tuần hoàn công suất lớn, nơi yêu cầu vận hành liên tục – tiết kiệm năng lượng – độ ổn định cao.
(Yaskawa định vị E1000 là dòng biến tần tối ưu cho Variable Torque applications, không thay thế cho tải nặng như băng tải hay máy nghiền.)
Công suất động cơ: 18.5 kW
Phân hạng: Normal Duty (ND)
Dòng E1000 không chia HD/ND – được thiết kế sẵn cho tải mô-men biến thiên (quạt/bơm)
2. Thông số kỹ thuật:
| Hạng mục | Thông số CIMR-ET4A0038FAA |
|---|---|
| Điện áp vào | 3 pha 380 – 480 VAC, 50/60 Hz |
| Công suất động cơ | 18.5 kW (Normal Duty) |
| Điện áp ra | 3 pha, theo điện áp nguồn |
| Dải tần số ra | 0.01 – 400 Hz |
| Phương pháp điều khiển | V/f Control, Open Loop Vector (tối ưu Fan / Pump) |
| Loại tải | Variable Torque |
| Điều khiển PID | ✅ Tích hợp |
| Energy Saving Control | ✅ Có |
| Auto Restart | ✅ Có |
| Giao tiếp | RS-485 (Modbus RTU) |
| Phanh | DC Injection Braking |
| Tuân thủ | RoHS compliant |
3. Kích thước và lắp đặt CIMR-ET4A0038FAA:
Theo bảng External Dimensions – 400V Class (NEMA Type 1) trong catalog E1000:
-
Kích thước (W × H × D): 180 × 300 × 187 mm
-
Khối lượng: ~ 5.4 kg
-
Chuẩn vỏ: NEMA Type 1 / IP20 (lắp trong tủ)
📌 Cùng khung với model 15 kW (0031FAA) → thuận lợi tiêu chuẩn hóa tủ, cùng kích thước tủ.
4. Ưu điểm nổi bật của E1000 tại 18.5kw:
Hiệu quả tiết kiệm điện cho hệ HVAC lớn:
Theo catalog E1000, Energy Saving Control giúp:
-
Giảm điện áp và dòng khi hệ vận hành dưới tải định mức
-
Tối ưu hiệu suất tổng thể của động cơ ở tải 30–70%
Rất phù hợp cho:
-
Quạt thông gió lưu lượng lớn
-
AHU công suất cao
-
Bơm tuần hoàn nước lạnh/nóng chạy 24/7
Điều khiển HVAC – Fan – Pump chuyên dụng:
-
PID tích hợp: điều khiển trực tiếp áp suất/lưu lượng
-
Hỗ trợ Sleep / Wake-up cho hệ bơm
-
Giảm rung, giảm ồn ở tốc độ thấp
-
Phù hợp động cơ IM và PM (SPM/IPM) trong ứng dụng fan & pump
5. Ứng dụng phù hợp và nên dùng với dòng Yaskawa E1000:
Phù hợp:
-
Quạt cấp/hút công suất lớn
-
AHU/FAHU rong tòa nhà, nhà xưởng
-
Bơm tuần hoàn nước lạnh/nóng
-
Bơm tăng áp, bơm PCCC chạy trung bình
-
Hệ xử lý nước, nước thải
Không phù hợp:
-
Băng tải nặng
-
Máy nghiền, máy ép
-
Tải có mô-men lớn khi khởi động
Các ứng dụng này nên dùng V1000 hoặc GA700
6. Hướng dẫn chọn mã, thông số kỹ thuật chung của dòng E1000:
- Hướng dẫn chọn mã:

- Thông số kỹ thuật seri E1000:

- Cấu tạo và cách đấu nối của E1000:

Mọi thông tin chi tiết khác đều có trong tài liệu chính hãng Yaskawa:
- Catalog-Yaskawa-AC-Drive-E1000_HPE
- Technica-manual-AC-Drive-Yaskawa-E1000_HPE
- Tham khảo thêm website chính thức tại: E1000 | YASKAWA
Video giới thiệu Yaskawa E1000
Liên hệ ngay Hòa Phú để được báo giá tốt nhất
Hotline/Zalo: 0394.169.869 hoặc 037.565.5354 (Click gọi ngay)
-
- Email: sales@hoaphu.com
- Địa chỉ kho: TP.HCM – Giao hàng toàn quốc.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.